Stt
|
Tên gia đình
|
Người nam
|
Người nữ
|
Số người
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
An - Hà
|
Gioan Phạm Ngọc An
|
Anna Nguyễn Thị Thu Hà
|
5
| ||
2
|
Anh - Khuyên
|
Phêrô Mai Trương Anh
|
Maria Nguyễn Thị Đoan Khuyên
|
4
| ||
3
|
Ánh - Lợi
|
G.B Mai Ngọc Ánh
|
Têrêsa Trần Thị Lợi
|
3
| ||
4
|
Anh - Thịnh
|
Rôcô Trần Trương Anh
|
Anna Phan Thị Mỹ Thịnh
|
6
| ||
5
|
Bảo - Phương
|
F.X Bùi Quốc Bảo
|
Maria Nguyễn Thị Uyên Phương
|
3
| ||
6
|
Bằng - Xuân
|
Phêrô Nguyễn Bằng
|
Maria Nguyễn Thị Xuân
|
2
| ||
7
|
Bình
|
Maria Vũ Thị Bình
|
5
| |||
8
|
Bình - Hạnh
|
Giuse Trần Minh Bình
|
Catarina Võ Thị Hạnh
|
5
| ||
9
|
Bình - Hồng
|
Phêrô Phạm Văn Bình
|
Matta Phạm Thị Hồng
|
6
|
3895 005 - 01678870455
| |
10
|
Bốn
|
Mađalêna Nguyễn Thị Bốn
|
2
| |||
11
|
Cao - Vân
|
Giuse Nguyễn Văn Cao
|
Matta Vũ Thị Hồng Vân
|
2
| ||
12
|
Cát - Bưng
|
Phêrô Trần Cát
|
Matta Nguyễn Thị Bưng
|
2
| ||
13
|
Công - Là
|
Phaolô Phạm Văn Công
|
Maria Lê Thị Là
|
7
| ||
14
|
Cường - Đào
|
Phêrô Nguyễn Thanh Cường
|
Anna Trần Thị Ngọc Đào
|
4
| ||
15
|
Cương - Thủy
|
Phaolô Nguyễn Tiến Cương
|
Matta Hồ Thị Như Thủy
|
4
|
3895 611
| |
16
|
Chánh - Châu
|
Phêrô Võ Quốc Chánh
|
Anne Maria Nguyễn Thị Lệ Châu
|
4
| ||
17
|
Châu - Thơm
|
Phêrô Trần Ngọc Châu
|
Cécilia Phạm Thị Thơm
|
5
| ||
18
|
Chiến - Thịnh
|
F.X Lê Đình Chiến
|
Anna Nguyễn Thị Thịnh
|
3
| ||
19
|
Chung
|
Maria Nguyễn Thị Chung
|
1
| |||
20
|
Danh - Thảo
|
Phaolô Đỗ Quốc Thành Danh
|
Cécilia Nguyễn Thị Thu Thảo
|
2
| ||
21
|
Diệp - Thiệp
|
Phaolô Lê Diệp
|
Maria Phan Thị Thiệp
|
2
|
3895 765
| |
22
|
Dũng - Đào
|
Phêrô Nguyễn Đức Dũng
|
Cécilia Võ Thị Anh Đào
|
5
| ||
23
|
Dũng - Hoa
|
Đaminh Nguyễn Văn Dũng
|
Maria Lê Thị Kim Hoa
|
6
| ||
24
|
Dũng - Hòa
|
Gioakim Nguyễn Văn Dũng
|
Anna Nguyễn Thị Hòa
|
5
| ||
25
|
Dũng - Hương
|
Giuse Trần Quốc Dũng
|
Maria Thái Thị Thu Hương
|
4
| ||
26
|
Dung - Trinh
|
G.B Đào Sỹ Dung
|
Anna Lê Thị Trinh
|
2
| ||
27
|
Đại - Trung
|
G.B Bùi Trọng Đại
|
Lucia Phạm Thị Trung
|
3
|
3895 965
| |
28
|
Đàn - Phong
|
Phêrô Nguyễn Mạnh Đàn
|
Maria Lê Thị Thanh Phong
|
5
|
3895 542
| |
29
|
Đáng - Hà
|
Đaminh Võ Quốc Đáng
|
Maria Nguyễn Thị Thu Hà
|
4
|
3895 992
| |
30
|
Điệp - Nhung
|
Giuse Nguyễn Quốc Điệp
|
Anna Mai Thị Nhung
|
3
|
0955 667 795
| |
31
|
Đức - Hòa
|
G.B Lê Hữu Đức
|
Têrêsa Lê Thị Hòa
|
5
| ||
32
|
Gương
|
Maria Đào Thị Gương
|
1
| |||
33
|
Giang - Thảo
|
G.B Lưu Thanh Giang
|
Anna Vũ Thị Thu Thảo
|
4
| ||
34
|
Hà - Huệ
|
Phêrô Nguyễn Văn Hà
|
Maria Nguyễn Thị Huệ
|
8
|
3895 793
| |
35
|
Hải - Lan
|
Giuse Trần Xuân Hải
|
Matta Nguyễn Thị Phương Lan
|
5
| ||
36
|
Hải - Mến
|
Rôcô Phạm Văn Sơn Hải
|
Maria Lê Thị Mến
|
5
|
0986 864 563
| |
37
|
Hải - Quý
|
Tôma Trần Thanh Hải
|
Maria Nguyễn Thị Phú Quý
|
3
| ||
38
|
Hạnh
|
F.X Huỳnh Văn Hạnh
|
7
| |||
39
|
Hay - Hóa
|
Antôn Trần Hay
|
Maria Trần Thị Hóa
|
2
| ||
40
|
Hậu - Hạnh
|
Giuse Hoàng Phúc Hậu
|
Anna Lê Thị Hạnh
|
4
| ||
41
|
Hiếu - Minh
|
Giuse Vũ Trung Hiếu
|
Maria Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
4
| ||
42
|
Hoa
|
Maria Mai Thị Hoa
|
1
| |||
43
|
Hòa - Tịnh
|
F.X Nguyễn Hòa
|
Anna Bùi Thị Tịnh
|
3
| ||
44
|
Hoài - Trang
|
Gioan Phạm Văn Hoài
|
Têrêsa Lê Thúy Trang
|
2
| ||
45
|
Hoàng - Huệ
|
G.B Lê Ngọc Hoàng
|
Anna Đặng Thị Huệ
|
4
| ||
46
|
Hoàng - Nhi
|
Phêrô Nguyễn Minh Hoàng
|
Maria Huỳnh Thị Thu Nhi
|
6
| ||
47
|
Hùng - Cúc
|
Gioakim Mai Mạnh Hùng
|
Anna Lê Thị Kim Cúc
|
5
| ||
48
|
Hùng - Dung
|
Giuse Nguyễn Văn Hùng
|
Maria Huỳnh Thị Kim Dung
|
4
| ||
49
|
Hùng - Loan
|
G.B Phan Kim Hùng
|
Têrêsa Nguyễn Thị Loan
|
9
| ||
50
|
Hùng - Nga
|
Phêrô Nguyễn Văn Hùng
|
Maria Phạm Thị Bích Nga
|
2
| ||
51
|
Huy - Liễu
|
Micae Võ Huy
|
Maria Nguyễn Thị Thu Liễu
|
4
| ||
52
|
Hứa
|
Anna Võ Thị Hứa
|
6
| |||
53
|
Hưng - Hạnh
|
Phêrô Nguyễn Huy Hưng
|
Têrêsa Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
4
| ||
54
|
Hương
|
Anna Nguyễn Thị Hương
|
5
| |||
55
|
Hương
|
Mađalêna Mai Thị Kim Hương
|
4
| |||
56
|
Hương
|
Têrêsa Lê Thị Thanh Hương
|
5
|
3895 583
| ||
57
|
Hương - Mai
|
Giuse Vũ Ly Hương
|
Mađalêna Phan Thị Mai
|
4
| ||
58
|
Hướng - Phượng
|
Phaolô Nguyễn Chí Hướng
|
Matta Phạm Thị Phượng
|
3
| ||
59
|
Hữu - Vân
|
Phaolô Lê Hữu
|
Maria Trần Thị Tuyết Vân
|
4
|
3895 742
| |
60
|
Khải - Thư
|
Phêrô Trần Duy Khải
|
Têrêsa Trần Anh Thư
|
3
| ||
61
|
Khôi - Vy
|
Giuse Nguyễn Mỹ Khôi
|
Anna Nguyễn Phước Vy
|
5
| ||
62
|
Lâm - Chinh
|
Giuse Vũ Thanh Lâm
|
Anna Đào Nữ Kiều Chinh
|
4
| ||
63
|
Lâm - Hường
|
G.B Nguyễn Thành Lâm
|
Maria Hoàng Thị Nhật Hường
|
4
| ||
64
|
Linh
|
Anna Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
5
| |||
65
|
Long
|
G.B Lê Ngọc Long
|
1
| |||
66
|
Lộc - Hường
|
Têphanô Vũ Thành Lộc
|
Anna Nguyễn Thị Hường
|
3
|
3895 840
| |
67
|
Lợi
|
Maria Lê Thị Lợi
|
6
| |||
68
|
Lụa - Nga
|
Giuse Lê Văn Lụa
|
Matta Nguyễn Thị Nga
|
7
|
3895 904
| |
69
|
Lý - Hồng
|
Giuse Nguyễn Văn Lý
|
Anna Lê Thị Hồng
|
6
| ||
70
|
Mai (Thung+)
|
Anna Trần Thị Mai
|
4
|
3895 580
| ||
71
|
Minh
|
Maria Trần Thị Minh
|
2
| |||
72
|
Minh - Hương
|
Phêrô Hoàng Minh
|
Matta Nguyễn Thị Hương
|
4
| ||
73
|
Minh - Xuyến
|
Phaolô Trương Ngọc Minh
|
Maria Phạm Thị Xuyến
|
5
| ||
74
|
Mỹ - Hằng
|
Phêrô Hồ Ngọc Mỹ
|
Anna Trần Thị Ánh Hằng
|
4
| ||
75
|
Nam - Lan
|
Phêrô Trần Văn Nam
|
Têrêsa Trần Thị Kim Lan
|
4
| ||
76
|
Nam - Vy
|
Giuse Nguyễn Minh Nam
|
Maria Lê Thụy Ly Vy
|
4
| ||
77
|
Nghị - Thường
|
F.X Võ Nghị
|
Lucia Lê Thị Thường
|
6
| ||
78
|
Nghĩa - Quang
|
Giuse Nguyễn Văn Nghĩa
|
Maria Nguyễn Thị Quang
|
5
|
3895 849
| |
79
|
Ngung
|
Maria Nguyễn Thị Ngung
|
4
|
2895 254
| ||
80
|
Nguyên - Hòa
|
Phêrô Nguyễn Đức Nguyên
|
Cécilia Võ Thị Hòa
|
3
| ||
81
|
Nhàn - My
|
Phêrô Bùi Thanh Nhàn
|
Maria Võ Thị Diễm My
|
4
| ||
82
|
Nho
|
Anna Mai Thị Nho
|
2
| |||
83
|
Oanh
|
Anna Trần Thị Thiện Oanh
|
4
| |||
84
|
Phong - Hạnh
|
Phêrô Đinh Văn Phong
|
Maria Nguyễn Thị Hạnh
|
3
| ||
85
|
Phúc - Hương
|
Phêrô Nguyễn Phúc
|
Maria Nguyễn Thị Thanh Hương
|
5
|
3895 957
| |
86
|
Phước - Thơm
|
Đaminh Mai Văn Phước
|
Matta Nguyễn Thị Thơm
|
7
| ||
87
|
Phương - Hoan
|
Giuse Trần Văn Phương
|
Maria Nguyễn Thị Hoan
|
2
| ||
88
|
Phương - Hồng
|
Phêrô Trần Thanh Phương
|
Mađalêna Lê Thị Hồng
|
2
| ||
89
|
Phương - Luyện
|
Phêrô Lê Tri Phương
|
Anna Nguyễn Thị Luyện
|
5
| ||
90
|
Phượng - Vân
|
Giuse Bùi Thanh Phượng
|
Anna Võ Thị Bích Vân
|
5
|
3895 514
| |
91
|
Qua - Xuân
|
Antôn Trần Văn Qua
|
Matta Nguyễn Thị Xuân
|
5
| ||
92
|
Quang - Dung
|
Phêrô Nguyễn Hữu Quang
|
Anna Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
6
| ||
93
|
Quy
|
Anna Nguyễn Thị Quy
|
4
| |||
94
|
Sáng - Hà
|
Giuse Nguyễn Sáng
|
Maria Nguyễn Thị Hà
|
2
| ||
95
|
Sáng - Hát
|
F.X Nguyễn Đức Sáng
|
Maria Nguyễn Thị Hát
|
5
| ||
96
|
Sang - Thúy
|
Giuse Trần Ngọc Sang
|
Anna Lê Thị Thanh Thúy
|
3
| ||
97
|
Sanh - Khanh
|
G.B Nguyễn Văn Sanh
|
Annê Nguyễn Thị Hồng Khanh
|
4
| ||
98
|
Tài - Lộc
|
F.X Nguyễn Tấn Tài
|
Maria Lê Thị Xuân Lộc
|
3
| ||
99
|
Tài - Vân
|
Đaminh Lê Thanh Tài
|
Têrêsa Võ Thị Kim Vân
|
3
| ||
100
|
Tám - Hồng
|
Phêrô Nguyễn Văn Tám
|
Anna Nguyễn Thị Hồng
|
4
| ||
101
|
Tâm - Luận
|
Giuse Nguyễn Duy Tâm
|
Têrêsa Huỳnh Thị Kim Luận
|
3
| ||
102
|
Tâm - Tuyết
|
Giuse Đào Trí Tâm
|
Maria Đào Thị Bạch Tuyết
|
4
|
3895 729
| |
103
|
Tiến - Hợi
|
Phaolô Phan Thanh Tiến
|
Maria Đinh Thị Hợi
|
5
| ||
104
|
Tiến - Thụy
|
Phaolô Nguyễn Xuân Tiến
|
Têrêsa Nguyễn Trần Đan Thụy
|
4
|
3895 598
| |
105
|
Tín - Nhung
|
Giuse Nguyễn Văn Tín
|
Anna Lê Thị Kim Nhung
|
5
|
3895 536
| |
106
|
Tính - Dung
|
Phêrô Nguyễn Tính
|
Têrêsa Trần Thị Mỹ Dung
|
8
|
3895 867
| |
107
|
Tuấn - Lệ
|
Phêrô Trần Ngọc Tuấn
|
Têrêsa Nguyễn Thị Mỹ Lệ
|
2
| ||
108
|
Tuấn - Thúy
|
G.B Trần Ngọc Kim Tuấn
|
Têrêsa Nguyễn Thị Diễm Thúy
|
5
|
3895 977
| |
109
|
Tuấn - Thúy
|
Phaolô Trần Anh Tuấn
|
Matta Phan Thị Thanh Thúy
|
3
| ||
110
|
Tùng - Hoa
|
Phêrô Vũ Thanh Tùng
|
Anna Trần Thị Kim Hoa
|
4
| ||
111
|
Tùng - Phương
|
Đaminh Nguyễn Bá Tùng
|
Têrêsa Trần Thúy Phương
|
3
| ||
112
|
Tuyết
|
Anna Nguyễn Thị Tuyết
|
1
|
3895 508
| ||
113
|
Thạch - Thanh
|
Matthêu Nguyễn Tiến Thạch
|
Anna Huỳnh Thị Thanh
|
3
| ||
114
|
Thái
|
Matta Nguyễn Thị Thái
|
2
| |||
115
|
Thái - Lĩnh
|
Phêrô Nguyễn Hồng Thái
|
Anna Mai Thị Lĩnh
|
6
| ||
116
|
Thành - Anh
|
Phêrô Lê Văn Thành
|
Maria Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
4
|
0989 740 489
| |
117
|
Thanh - Ngọc
|
G.B Trần Ngọc Kim Thanh
|
Matta Trần Thị Ngọc
|
3
| ||
118
|
Thành - Sữu
|
Đaminh Mai Xuân Thành
|
Anna Trần Thị Sữu
|
6
| ||
119
|
Thành - Thúy
|
Giuse Nguyễn Văn Thành
|
Maria Trần Thị Trinh Thúy
|
4
| ||
120
|
Thành - Xuân
|
Giuse Lê Tấn Thành
|
Maria Nguyễn Thị Xuân
|
5
| ||
121
|
Thảo - Tân
|
G.B Lê Ngọc Thảo
|
Maria Lê Phạm Thiên Tân
|
2
| ||
122
|
Thắng - Vân
|
Phaolô Trần Văn Thắng
|
Matta Nguyễn Thùy Bảo Vân
|
4
| ||
123
|
Thể - Cảnh
|
Phêrô Nguyễn Văn Thể
|
Lucia Nguyễn Thị Cảnh
|
6
|
3895 956
| |
124
|
Thiện - Thái
|
Antôn Võ Quốc Thiện
|
Têrêsa Trương Thị Hồng Thái
|
7
|
0919 960 057
| |
125
|
Thiệu - Bông
|
Phaolô Phan Thanh Thiệu
|
Maria Trần Thị Bông
|
5
| ||
126
|
Thịnh - Phi
|
Giuse Nguyễn Yên Thịnh
|
Mađalêna Hà Thị Châu Phi
|
3
|
0623 216 335
| |
127
|
Thọ - Chánh
|
Đaminh Mai Văn Thọ
|
Maria Võ Thị Chánh
|
7
| ||
128
|
Thục - Hiền
|
Giuse Nguyễn Thục
|
Maria Nguyễn Thị Hiền
|
5
| ||
129
|
Thủy
|
Têrêsa Lê Thị Thanh Thủy
|
3
|
3895 628
| ||
130
|
Thức - Mễ
|
Phêrô Nguyễn Thức
|
Maria Ngô Thị Mễ
|
2
|
3895 708
| |
131
|
Thương - Duyên
|
Giuse Võ Quốc Thương
|
Anna Phan Thị Duyên
|
3
| ||
132
|
Triển - Hương
|
Phaolô Phan Thanh Triển
|
Anna Nguyễn Thị Hương
|
7
| ||
133
|
Triết - Huề
|
Giuse Trần Xuân Triết
|
Mađalêna Lê Thị Huề
|
6
| ||
134
|
Trung - Hạnh
|
Phêrô Nguyễn Văn Trung
|
Mađalêna Võ Thị Hạnh
|
6
|
0985 841 765
| |
135
|
Trung - Mến
|
Đaminh Lê Văn Trung
|
Maria Nguyễn Thị Mến
|
7
|
3895 852
| |
136
|
Vân
|
Anna Lê Thị Thanh Vân
|
4
| |||
137
|
Viên
|
Têrêsa Nguyễn Thị Viên
|
4
|
3895 610
| ||
138
|
Vũ - Diễm
|
Phêrô Nguyễn Ngọc Vũ
|
Maria Trương Thị Diễm
|
3
| ||
139
|
Vũ - Điệp
|
Giuse Lê Công Hoài Vũ
|
Anna Tô Thị Ngọc Điệp
|
3
| ||
140
|
Vũ - Vân
|
G.B Nguyễn Tuấn Vũ
|
Cécilia Đỗ Thị Thanh Vân
|
5
| ||
141
|
Vương - Kiều
|
Phaolô Nguyễn Anh Vương
|
Maria Nguyễn Thị Kiều
|
3
| ||
142
|
Vương - Tuyền
|
Simon Bùi Quốc Vương
|
Anna Nguyễn Thị Minh Tuyền
|
3
|
3895 841
| |
143
|
Vượng - Thành
|
Phaolô Phan Thanh Vượng
|
Maria Nguyễn Thị Thành
|
5
| ||
144
|
Vỹ - Huyền
|
Giuse Nguyễn Xuân Vỹ
|
Anna Nguyễn Thị Bích Huyền
|
3
| ||
145
|
Xuân
|
Têrêsa Nguyễn Thị Xuân
|
1
| |||
146
|
Xuân - Liên
|
Phêrô Trần Thanh Xuân
|
Matta Nguyễn Thị Liên
|
4
| ||
147
|
Yên
|
Matta Nguyễn Thị Yên
|
4
|
3895 971
| ||
559
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét
Giáo xứ đã nhận được góp ý, nhận xét, bài gửi của Quý vị
Xin Thiên Chúa chúc lành cho quý vị.